|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăn gối
![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) lit conjugal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chưa chăn gối cũng vợ chồng (Nguyễn Du) | | bien que nous n' ayons pas partagé le lit conjugal, nous sommes déjà époux | | ![](img/dict/809C2811.png) | Chăn loan gối phụng | | ![](img/dict/633CF640.png) | se partager le lit conjugal | | ![](img/dict/809C2811.png) | Chăn đơn gối chiếc | | ![](img/dict/633CF640.png) | célibataire |
|
|
|
|